Có 2 kết quả:
会子 huì zi ㄏㄨㄟˋ • 會子 huì zi ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) a moment
(2) a while
(2) a while
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) a moment
(2) a while
(2) a while
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh